Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuộm máu
- stained in blood, bathed in blood
* Từ tham khảo/words other:
-
làm đẹp
-
làm đẹp chung
-
làm đẹp lòng
-
làm đẹp mặt
-
làm đẹp phong cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuộm máu
* Từ tham khảo/words other:
- làm đẹp
- làm đẹp chung
- làm đẹp lòng
- làm đẹp mặt
- làm đẹp phong cảnh