riêng | * adj - special; especial; peculiar; private; own =nhà riêng+private house separate |
riêng | - individual; personal|= ai cũng phải có giấy thông hành riêng mang tên mình all persons are required to have individual passports in their own name|- own; private; specific|= phục vụ lợi ích riêng của mình to serve one's own interests|= bệnh nhân riêng (của một bác sĩ) private patient|- separate; particular|= đi từ cái tổng quát đến cái riêng to move from the general to the particular|= riêng trong trường hợp này in this particular case|- as for|= riêng tôi, tôi cho rằng as for me/for my part/as far as i am concerned, i think that |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ
- chờ
- chớ
- chở
- chợ