chợ | * noun - Market, market-place =đi chợ+to go to (the) market =phiên chợ+a market-day =đi buổi chợ học mớ khôn+he that travels far knows much =gạo chợ nước sông+to live from hand to mouth =khắp chợ cùng quê+everywhere, from town to country =chợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ |
chợ | - market; bazaar|= chợ rau/gia súc vegetable/cattle market|= phiên chợ market-day |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh đa
- bánh đà
- bánh da lợn
- bánh đa nem
- bánh đặc