Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh đa
* noun
- Dry pancake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bánh đa
* dtừ|- dry pancake, rice pancake, rice wafer
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn nhồi nhét
-
ăn như heo
-
an ninh
-
an ninh quốc gia
-
an ninh tổ quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh đa
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nhồi nhét
- ăn như heo
- an ninh
- an ninh quốc gia
- an ninh tổ quốc