an ninh | * noun - Security =cơ quan an ninh+Security service =an ninh chung, an ninh công cộng+public security =hội đồng an ninh quốc gia+national security council =an ninh quân đội+military security =xâm hại an ninh quốc gia+to make an attack on national security =phạm một tội xâm hại an ninh quốc gia+to commit a crime prejudicial to national security |
an ninh | - security|= cơ quan an ninh security service/agency|= lực lượng an ninh nhân dân people's security forces|- secure|= vùng không bảo đảm an ninh, vùng mất an ninh insecure zone|= nước nào cũng phải bảo đảm biên giới của mình an ninh any country must ensure its borders are secure |
* Từ tham khảo/words other:
- ác tật
- ác thú
- ác tính
- ác tưởng
- ác vàng