Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn như heo
- to make a pig of oneself; to eat like a horse/pig
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghiên cứu chữ cổ
-
nhà nghiên cứu cổ hy-lạp
-
nhà nghiên cứu đặt tên gọi
-
nhà nghiên cứu địa chấn
-
nhà nghiên cứu động vật thân mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn như heo
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghiên cứu chữ cổ
- nhà nghiên cứu cổ hy-lạp
- nhà nghiên cứu đặt tên gọi
- nhà nghiên cứu địa chấn
- nhà nghiên cứu động vật thân mềm