Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi tay nắm tay
* thngữ|- to go hand in hand with
* Từ tham khảo/words other:
-
đột chiếm
-
đợt chữa bệnh
-
đợt chữa bệnh bằng nho
-
đốt chuyển
-
đốt cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi tay nắm tay
* Từ tham khảo/words other:
- đột chiếm
- đợt chữa bệnh
- đợt chữa bệnh bằng nho
- đốt chuyển
- đốt cổ