Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẩn lút
- hide (onself)(from), skulk, stay skulking, lie in hiding|= bọn phỉ lẩn lút trên núi the bandits hide in the mountains
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực tập kết
-
khu vực tập trung
-
khu vực thả dù
-
khu vực thả hàng
-
khu vực tiền đồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẩn lút
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực tập kết
- khu vực tập trung
- khu vực thả dù
- khu vực thả hàng
- khu vực tiền đồn