Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn rửa mặt
* dtừ|- wash-cloth
* Từ tham khảo/words other:
-
trăm khoanh tứ đốm
-
trạm không gian quốc tế
-
trạm kiểm dịch
-
trạm kiểm soát
-
trạm kiểm soát khí tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn rửa mặt
* Từ tham khảo/words other:
- trăm khoanh tứ đốm
- trạm không gian quốc tế
- trạm kiểm dịch
- trạm kiểm soát
- trạm kiểm soát khí tượng