Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩn sĩ
- professed monk
* Từ tham khảo/words other:
-
pháo hoa flicflac
-
pháo hoa hộp
-
pháo hoa mặt trời
-
pháo hoa nhỏ khi nổ có tiếng đanh
-
pháo hỏa tinh hình sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩn sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- pháo hoa flicflac
- pháo hoa hộp
- pháo hoa mặt trời
- pháo hoa nhỏ khi nổ có tiếng đanh
- pháo hỏa tinh hình sao