chớ | * adv - Do not =chớ có dại mà nghe nó+Don't be so foolish as to listen to him =chớ vì thất bại mà nản lòng+don't be dispirited because of your failure =chớ bao giờ+never * từ đệm - như chứ |
chớ | - xem chứ|- xem đừng|= chớ có dại mà nghe nó! don't be so foolish as to listen to him|= chớ vì thất bại mà nản lòng don't be dispirited because of your failure |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh công tác
- bánh cưới
- bánh cuốn
- bánh cuốn nhân mứt
- bánh đa