Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chờ
* verb
- To wait
=chờ bạn+to wait for one's friend
=chờ tàu+to wait for one's train
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chờ
- to wait; to await; to expect|= chờ bạn to wait for one's friend|= chờ tàu to wait for one's train
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh có nhân
-
bánh có rãnh
-
bánh cóc
-
bánh cốc
-
bánh cốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chờ
* Từ tham khảo/words other:
- bánh có nhân
- bánh có rãnh
- bánh cóc
- bánh cốc
- bánh cốm