Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rạc rài
- Emaciated, worn thin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rạc rài
- emaciated, worn thin; with many ups and downs|= cuộc sống rạc rài a vagrant life
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ quân sự
-
chính phủ tạm quyền
-
chính phủ thân mỹ
-
chính phủ thiểu số
-
chính phủ thực tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rạc rài
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ quân sự
- chính phủ tạm quyền
- chính phủ thân mỹ
- chính phủ thiểu số
- chính phủ thực tế