Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính phủ quân sự
- military government
* Từ tham khảo/words other:
-
hiểu biết
-
hiểu biết nghèo nàn
-
hiểu biết nhiều
-
hiểu biết qua
-
hiểu biết qua loa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính phủ quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- hiểu biết
- hiểu biết nghèo nàn
- hiểu biết nhiều
- hiểu biết qua
- hiểu biết qua loa