Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính phủ thiểu số
- minority government
* Từ tham khảo/words other:
-
không xin phép tác giả
-
không xóa
-
không xóa bỏ
-
không xoa dịu được
-
không xoay xở được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính phủ thiểu số
* Từ tham khảo/words other:
- không xin phép tác giả
- không xóa
- không xóa bỏ
- không xoa dịu được
- không xoay xở được