Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màu mè điệu bộ
* dtừ|- theatricality, namby-pambiness|* ttừ|- missish
* Từ tham khảo/words other:
-
con bé
-
con bê
-
con bê chưa đánh dấu
-
con bế con bồng
-
con bê không có mẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màu mè điệu bộ
* Từ tham khảo/words other:
- con bé
- con bê
- con bê chưa đánh dấu
- con bế con bồng
- con bê không có mẹ