Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dìm giá
- suppress the price, force the price down, reduce
* Từ tham khảo/words other:
-
gạch vụn
-
gạch vụn bỏ đi
-
gạch vuông
-
gạch xây ở góc
-
gạch xi măng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dìm giá
* Từ tham khảo/words other:
- gạch vụn
- gạch vụn bỏ đi
- gạch vuông
- gạch xây ở góc
- gạch xi măng