mất cắp | * adj - stolen |
mất cắp | - stolen|= chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm về những vật bị thất lạc hoặc mất cắp we accept no responsibility for lost or stolen items|- to be a victim of a theft|= anh ấy lại bị mất cắp xe đạp he's had his bicycle stolen again |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh túng thiếu
- cảnh tượng
- cảnh tuyết rơi hằng năm
- canh ty
- cảnh u ám