Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dìm giá
- suppress the price, force the price down, reduce
* Từ tham khảo/words other:
-
mệnh đề hạn định
-
mệnh đề ly tiếp
-
mệnh đề phụ thuộc
-
mệnh đề tân ngữ
-
mệnh đề trường hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dìm giá
* Từ tham khảo/words other:
- mệnh đề hạn định
- mệnh đề ly tiếp
- mệnh đề phụ thuộc
- mệnh đề tân ngữ
- mệnh đề trường hợp