Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máu me
- blood; bloody; covered with blood
* Từ tham khảo/words other:
-
lắm tiền
-
làm tiền đặt cọc
-
làm tiếp
-
lạm tiêu
-
làm tiêu tan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu me
* Từ tham khảo/words other:
- lắm tiền
- làm tiền đặt cọc
- làm tiếp
- lạm tiêu
- làm tiêu tan