Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máu mê
- passion (fro something); enthusiasm (for)|= máu mê cờ bạc indulge in gambling
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoài đỏ
-
ngoài đồng
-
ngoại động
-
ngoại động từ
-
ngoại động từ kép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu mê
* Từ tham khảo/words other:
- ngoài đỏ
- ngoài đồng
- ngoại động
- ngoại động từ
- ngoại động từ kép