Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông hành
* dtừ|- curculate, move round or about|= giấy thông hành passport
* Từ tham khảo/words other:
-
nhóm sản xuất tập thể
-
nhóm sáu
-
nhóm sáu nước đồng minh
-
nhóm sáu nước liên kết
-
nhóm tải thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông hành
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm sản xuất tập thể
- nhóm sáu
- nhóm sáu nước đồng minh
- nhóm sáu nước liên kết
- nhóm tải thương