Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cất tiếng hát
- to begin to sing; to burst/break into song
* Từ tham khảo/words other:
-
kỹ sư đường sắt
-
kỹ sư hàng hải
-
kỹ sư hàng không
-
kỹ sư hệ thống
-
kỹ sư hóa dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cất tiếng hát
* Từ tham khảo/words other:
- kỹ sư đường sắt
- kỹ sư hàng hải
- kỹ sư hàng không
- kỹ sư hệ thống
- kỹ sư hóa dầu