Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt tiết vịt
- slaughter duck
* Từ tham khảo/words other:
-
linh dương nam phi
-
linh đương nam phi
-
linh dương nam-phi
-
linh dương ningai
-
linh dương sừng kiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt tiết vịt
* Từ tham khảo/words other:
- linh dương nam phi
- linh đương nam phi
- linh dương nam-phi
- linh dương ningai
- linh dương sừng kiếm