Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính phủ tạm quyền
- caretaker government; provisional government
* Từ tham khảo/words other:
-
người khai gian
-
người khai hóa
-
người khai hoang
-
người khai khẩn
-
người khai mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính phủ tạm quyền
* Từ tham khảo/words other:
- người khai gian
- người khai hóa
- người khai hoang
- người khai khẩn
- người khai mạc