Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muối bỏ biển
* thngữ|- (only) a drop in the bucket/ocean
* Từ tham khảo/words other:
-
liễu bồ
-
liễu bụi
-
liệu cách
-
liều chết
-
liễu chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muối bỏ biển
* Từ tham khảo/words other:
- liễu bồ
- liễu bụi
- liệu cách
- liều chết
- liễu chi