Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá kỷ lục
* verb
-to break the record
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá kỷ lục
- to break the record; to beat the record|= về cái khoản hỗn láo, mày đã phá kỷ lục! you've broken all the records for rudeness!|= người phá kỷ lục record-breaker
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ tiền tệ
-
chế độ tiền thưởng
-
chế độ tôn giáo
-
chế độ tôn ti
-
chế độ tổng tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá kỷ lục
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ tiền tệ
- chế độ tiền thưởng
- chế độ tôn giáo
- chế độ tôn ti
- chế độ tổng tài