Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha lê
* noun
- crystal, glass
=đồ pha lê+glass-ware
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pha lê
* dtừ|- crystal, glass|= đồ pha lê glass-ware|- cut glass, crystal|= trong như pha lê elear as crystal
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ nhà tù
-
chế độ nhân tài
-
chế độ nhị hùng
-
chế độ nhiếp chính
-
chế độ nhiều chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha lê
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ nhà tù
- chế độ nhân tài
- chế độ nhị hùng
- chế độ nhiếp chính
- chế độ nhiều chồng