Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ nhị hùng
* dtừ|- duumvirate
* Từ tham khảo/words other:
-
người được tha theo lời hứa danh dự
-
người được thế trước
-
người được thiên hạ ưa chuộng một thời
-
người được tiến cử
-
người được tòa xét có quyền thu nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ nhị hùng
* Từ tham khảo/words other:
- người được tha theo lời hứa danh dự
- người được thế trước
- người được thiên hạ ưa chuộng một thời
- người được tiến cử
- người được tòa xét có quyền thu nợ