Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo trung gian
- intermediate orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
giậm chân
-
giảm chấn động
-
giậm chân gõ nhịp
-
giậm chân tại chỗ
-
giậm chân tại chỗ theo nhịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo trung gian
* Từ tham khảo/words other:
- giậm chân
- giảm chấn động
- giậm chân gõ nhịp
- giậm chân tại chỗ
- giậm chân tại chỗ theo nhịp