Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiêm chức
- concurrent post
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm ăn gì được
-
không làm bằng
-
không làm bằng gỗ
-
không làm bàng hoàng
-
không làm bằng lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiêm chức
* Từ tham khảo/words other:
- không làm ăn gì được
- không làm bằng
- không làm bằng gỗ
- không làm bàng hoàng
- không làm bằng lòng