Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm chứng
- Verify; confirm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiểm chứng
- to check; to verify|= lẽ ra cô ta phải kiểm chứng sự việc rồi hẳn viết bài báo she should have checked the facts before writing the article
* Từ tham khảo/words other:
-
cải hoa
-
cải hóa
-
cải hoạch
-
cải hối
-
cái hôi kêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm chứng
* Từ tham khảo/words other:
- cải hoa
- cải hóa
- cải hoạch
- cải hối
- cái hôi kêu