Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải hóa
- (cũ) Transform, change, reform
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải hóa
(từ-nghĩa cũ) transform, change, reform, convert
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thơ nhại
-
bài thơ sáu câu
-
bài thơ tình ngắn
-
bài thơ trào phúng
-
bài thơ trào phúng ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải hóa
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ nhại
- bài thơ sáu câu
- bài thơ tình ngắn
- bài thơ trào phúng
- bài thơ trào phúng ngắn