Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải hối
- Be sorry, repent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải hối
- be sorry, repent, be remorseful (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thơ sáu câu
-
bài thơ tình ngắn
-
bài thơ trào phúng
-
bài thơ trào phúng ngắn
-
bài thơ trữ tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải hối
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ sáu câu
- bài thơ tình ngắn
- bài thơ trào phúng
- bài thơ trào phúng ngắn
- bài thơ trữ tình