Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếm cớ
- Find a pretext
=Lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ+To always find a pretext for absence from work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiếm cớ
- to find a pretext/an excuse|= lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ to always find a pretext for absence from work
* Từ tham khảo/words other:
-
cái khoan
-
cái khoan tay
-
cái không thể đo lường được
-
cái không thể lường được
-
cái khung tập đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếm cớ
* Từ tham khảo/words other:
- cái khoan
- cái khoan tay
- cái không thể đo lường được
- cái không thể lường được
- cái khung tập đi