Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếm chuyện
- Pick a quarrel, provoke an incident
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiếm chuyện
- to pick a quarrel with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
cái khó trừ tiệt
-
cái khoan
-
cái khoan tay
-
cái không thể đo lường được
-
cái không thể lường được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếm chuyện
* Từ tham khảo/words other:
- cái khó trừ tiệt
- cái khoan
- cái khoan tay
- cái không thể đo lường được
- cái không thể lường được