Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quấn dây
- wind|= quấn dây lại/quấn lại dây rewind; rewinding
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu mũ hếch lên
-
dầu mù u
-
đầu mùa
-
đậu mùa
-
đầu mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quấn dây
* Từ tham khảo/words other:
- đầu mũ hếch lên
- dầu mù u
- đầu mùa
- đậu mùa
- đầu mục