Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng nát
- scrap iron|= người bán đồng nát scrap-iron dealer; rag-and-bone-man
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng thời gian vô tận
-
khoáng thủy
-
khoáng toan
-
khoảng trời
-
khoảng trống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng nát
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng thời gian vô tận
- khoáng thủy
- khoáng toan
- khoảng trời
- khoảng trống