Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người nuôi trai sò
* dtừ|- ostreiculturist; oysterman
* Từ tham khảo/words other:
-
trật tự rung chuông
-
trát vữa
-
trát vữa nhám
-
trát vữa vào
-
trát xi-măng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người nuôi trai sò
* Từ tham khảo/words other:
- trật tự rung chuông
- trát vữa
- trát vữa nhám
- trát vữa vào
- trát xi-măng