Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản chi
- Not to mind
=Quản chi mưa nắng+Not to mind pouring rain and scorching sun
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quản chi
- not to mind|= quản chi mưa nắng not to mind pouring rain and scorching sun
* Từ tham khảo/words other:
-
chiết yêu
-
chiêu
-
chiều
-
chiếu
-
chiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản chi
* Từ tham khảo/words other:
- chiết yêu
- chiêu
- chiều
- chiếu
- chiểu