Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiết yêu
- xem bát chiết yêu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiết yêu
- xem bát chiết yêu
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng lảng
-
bằng lăng
-
bằng lặng
-
bằng lanh
-
bằng len
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiết yêu
* Từ tham khảo/words other:
- bảng lảng
- bằng lăng
- bằng lặng
- bằng lanh
- bằng len