Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá đa quá đỗi
- excessively|= thật là quá đa quá đỗi it's too much, it has gone too far
* Từ tham khảo/words other:
-
huyết tính
-
huyết tộc
-
huyết trệ
-
huyết trùng
-
huyết tương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá đa quá đỗi
* Từ tham khảo/words other:
- huyết tính
- huyết tộc
- huyết trệ
- huyết trùng
- huyết tương