quán | * noun - kiosk * noun - Inn;restaurant; store; house =ấn quán+printing house |
quán | * dtừ|- kiosk; inn; restaurant; store; house|= ấn quán printing house|= làm cho đổ quán xiêu đình như chơi (truyện kiều) tumble homes and topple halls like toys!|- stall, kiosk, booth|= quán bán báo news-stall, news-stand|- cabaret|= quán cà phê cafe, coffee-house, coffee shop|- birth-place, native place|= ông ấy quán làng... he is a native of the village of... |
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu bóng nổi
- chiều cao
- chiều cao đứng thẳng
- chiếu cấp thái ấp
- chiếu chăn