quản | * noun - canal * verb - to mind; to flinch from =không quản nắng mưa+not to mind pouring rain or scorching sun * verb - to manage; to cope with |
quản | - canal; mind (difficulty, hardship); flinch from|= không quản nắng mưa not to mind pouring rain or scorching sun|- manage; cope with; handle; be in charge (of); administer; top adjutant; penholder (quản bút) |
* Từ tham khảo/words other:
- chiết tính
- chiết trung
- chiết tự
- chiết xuất
- chiết yêu