quân | * noun - army =quân ăn cướp+a band of bandits. card;piece; man =quân cờ+a cherssman |
quân | - armed forces; army; troops|= quân giải phóng the liberation army|= quân và dân ta phải tăng cường đoàn kết, tiếp tục chiến đấu, tiến công mạnh mẽ và liên tục hơn để giành thắng lợi to lớn hơn our army and people have to strengthen solidarity, keep on fighting, attacking harder and more continuously to win greater victories|- band; gang|= quân ăn cướp a band/gang of bandits|- xem quân cờ|* nghĩa bóng xem thuộc cấp |
* Từ tham khảo/words other:
- chim bồ câu
- chim bồ câu chưa ra ràng
- chim bồ câu đưa thư
- chim bồ câu đuôi quạt
- chim bồ câu kèn