quần | * noun - small ball; tenis ball. pants; trousers *verb - to tire out; to exhaust |
quần | - pants; trousers; breeches|= quần bó ống pegtop trousers; tapering trousers/pants|= quần này vòng eo bao nhiêu? what waist are these trousers?|- golf|= sân quần golf course|- to exhaust somebody; to wear somebody out|- xem quần thảo|= quần nước sáo áo cháo lòng dirty clothes; dirty linen |
* Từ tham khảo/words other:
- chim diệc mốc
- chim điên
- chim điêu
- chim đỏ chân
- chim đỏ đuôi