Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương tiện thông tin liên lạc
- means of communication
* Từ tham khảo/words other:
-
tiệm buôn
-
tiệm cà phê
-
tiệm cà phê hơi
-
tiệm cầm đồ
-
tiệm cận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương tiện thông tin liên lạc
* Từ tham khảo/words other:
- tiệm buôn
- tiệm cà phê
- tiệm cà phê hơi
- tiệm cầm đồ
- tiệm cận