cầm canh | - Watch-announcing =trống cầm canh+the watch-announcing tomtom -Sporadic =tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh+the shelling was now fast and thick, now sporadic |
cầm canh | - watch-announcing|= trống cầm canh the watch-announcing tomtom|- sporadic|= tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh the shelling was now fast and thick, now sporadic|- mark the (night) watches |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng liêu
- bạn đồng minh
- bạn đồng môn
- bạn đồng nghiệp
- bạn đồng ngũ