bạn đồng nghiệp | - colleague; coworker; fellow-worker|= đừng cám ơn tôi, toàn là nhờ bạn đồng nghiệp của tôi mà thôi! don't thank me, all the credit should go to my colleague!|= cái hố ngăn cách anh ta với bạn đồng nghiệp the gulf that separates him from his colleagues |
* Từ tham khảo/words other:
- đâu ra đấy
- dầu rán
- dẫu rằng
- đau răng
- dấu rập trên mặt đồng tiền