bạn đồng nghiệp | - colleague; coworker; fellow-worker|= đừng cám ơn tôi, toàn là nhờ bạn đồng nghiệp của tôi mà thôi! don't thank me, all the credit should go to my colleague!|= cái hố ngăn cách anh ta với bạn đồng nghiệp the gulf that separates him from his colleagues |
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ đạo nhật tâm
- quỹ đạo ổn định
- quỹ đạo parabôn
- quỹ đạo phân tử
- quỹ đạo quanh hành tinh