Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ đê
- Maintain the dykes
=Công tác hộ đê+The work of maintenance of dykes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộ đê
- maintain the dykes|= công tác hộ đê the work of maintenance of dykes
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng làm dạ chịu
-
bùng lên
-
bừng lên
-
bừng lên vì
-
bụng lép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ đê
* Từ tham khảo/words other:
- bụng làm dạ chịu
- bùng lên
- bừng lên
- bừng lên vì
- bụng lép